Dịch trong bối cảnh "CHẠY MÁY" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CHẠY MÁY" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Long Yanfei là một tiểu thuyết gia võ hiệp nổi tiếng. Đã mười năm trôi qua nhưng anh chưa có tác phẩm nào mới. Những tác phẩm bán chạy nhất trong quá khứ đã mang lại cho anh nhiều tiền và một cuộc sống không phải lo lắng. Con gái Sophia của ông đã đến …
Mới đây thông tin "Anna Bắc Giang" Ninh Thị Vân Anh nộp số tiền 148 triệu có được từ buôn bán online làm cư dân mạng xôn xao bàn tán. “Cô dâu lừa đảo” Bắc Giang lần đầu lên tiếng sau lùm xùm. Dính tai tiếng, “cô dâu lừa đảo” Bắc Giang vẫn bán hàng online.
Nhằm mang tiếng Anh đến gần gũi với mọi người hơn, bài viết này Studytienganh.vn xin chia sẻ đến các bạn toàn bộ từ vựng cho người mới học tiếng Anh. Đây là danh sách từ vựng tiếng Anh rất cơ bản và rất cần thiết cho người mới học tiếng Anh. Mọi người hãy cùng
Dịch trong bối cảnh "ANH BÁN CHẠY NHẤT" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ANH BÁN CHẠY NHẤT" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
cash. Từ điển Việt-Anh sách bán chạy vi sách bán chạy = en volume_up bestseller chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI Nghĩa của "sách bán chạy" trong tiếng Anh sách bán chạy {danh} EN volume_up bestseller Bản dịch VI sách bán chạy {danh từ} sách bán chạy từ khác đĩa bán chạy volume_up bestseller {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "sách bán chạy" trong tiếng Anh sách danh từEnglishbookchạy động từEnglishrunbán danh từEnglishhalfbán động từEnglishsellbán tính từEnglishsemi-đĩa bán chạy danh từEnglishbestsellerkhông bán chạy tính từEnglishunmarketable Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese sàn quaysàngsàng lọcsàng sàng để dùngsànhsào huyệt của bọn bất lươngsào nằm ngang ở đỉnh lềusáchsách Sáng Thếsách bài tập sách bán chạy sách giáo lý vấn đápsách gập hai tấmsách hướng dẫn du lịchsách học vầnsách lượcsách văn tuyểnsách điện tửsái thuốc lá sót lại trong tẩusán dâysán lá commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Bản dịch expand_more to sell on commission to sell one’s soul to the devil to sell all of one’s belongings Ví dụ về cách dùng Ở hàng khác tôi thấy người ta bán có _[số tiền]_ thôi. I saw this for _[amount]_ somewhere else. Có thể ngừng rao bán căn hộ này được không? Can you take the house off the market? bán mở hàng cho ai to make the first sale of the day bán linh hồn cho quỷ to sell one’s soul to the devil bán sống bán chất as if one’s life depended on it bán mở hàng cho ai to give as a new year’s gift bán hết nhà cửa to sell all of one’s belongings phòng thu đổi mua bán ngoại tệ được bày bán trên thị trường Ví dụ về đơn ngữ It's not a bargaining chip to bargain away to lower the budget. Is there nothing that the city will not bargain away to advance a political agenda? It sets a minimum rate of remuneration and provides for other terms and conditions that can not be bargained away. Youth can never be regained, but youthfulness must not be bargained away. You can't bargain away your right to counsel; you shouldn't be allowed to bargain away your right to appeal. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
bán chạy tiếng anh là gì